Có 2 kết quả:
推波助澜 tuī bō zhù lán ㄊㄨㄟ ㄅㄛ ㄓㄨˋ ㄌㄢˊ • 推波助瀾 tuī bō zhù lán ㄊㄨㄟ ㄅㄛ ㄓㄨˋ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push the wave and add to the billows (idiom); to add momentum
(2) to encourage sth to get bigger
(3) to add fuel to the fire
(2) to encourage sth to get bigger
(3) to add fuel to the fire
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push the wave and add to the billows (idiom); to add momentum
(2) to encourage sth to get bigger
(3) to add fuel to the fire
(2) to encourage sth to get bigger
(3) to add fuel to the fire
Bình luận 0